nửa chừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nửa chừng+
- Unfinished, incomplete
- Làm nửa chừng bỏ dở
To leave a job unfinished
- Làm nửa chừng bỏ dở
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nửa chừng"
Lượt xem: 507